🌟 대비하다 (對備 하다)

Động từ  

1. 앞으로 일어날 수 있는 어려운 상황에 대해 미리 준비하다.

1. ĐỐI PHÓ, PHÒNG BỊ: Chuẩn bị trước để đối phó với tình huống khó khăn có thể xảy ra sắp tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 면접을 대비하다.
    Prepare for an interview.
  • Google translate 시험을 대비하다.
    Prepare for an examination.
  • Google translate 장마에 대비하다.
    Prepare for rainy season.
  • Google translate 홍수에 대비하다.
    Prepare for a flood.
  • Google translate 만일에 대비하다.
    Prepare for a rainy day.
  • Google translate 학생들은 시험을 대비해 기출 문제를 풀어 보았다.
    The students solved the previous questions in preparation for the exam.
  • Google translate 정부에서는 이번 장마에 대비하여 둑을 새로 쌓았다.
    The government has built new banks for this rainy season.
  • Google translate 유민이는 만일에 대비해 항상 가방에 우산을 넣고 다닌다.
    Yoomin always carries an umbrella in her bag in case of emergency.
  • Google translate 지수 씨는 항상 회사에 일찍 오시네요.
    Jisoo always comes to work early.
    Google translate 네, 교통 체증에 대비해서 한 시간 일찍 출발하거든요.
    Yeah, we leave an hour early in case of traffic.

대비하다: prepare; be ready,そなえる【備える】,contraster, comparer, mettre en opposition, opposer,prever,يحتاط,бэлтгэх, сэргийлэх,đối  phó, phòng bị,เตรียม, เตรียมการล่วงหน้า, ตระเตรียม, เตรียมพร้อม, จัดเตรียม,melakukan persiapan,подготовить(ся),预备,应对,防备,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대비하다 (대ː비하다)
📚 Từ phái sinh: 대비(對備): 앞으로 일어날 수 있는 어려운 상황에 대해 미리 준비함. 또는 그런 준비.


🗣️ 대비하다 (對備 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 대비하다 (對備 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Đời sống học đường (208)