🌟 습격 (襲擊)

Danh từ  

1. 갑자기 덮쳐서 공격함.

1. SỰ TẬP KÍCH: Sự bất thình lình ập tới và tấn công.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불의의 습격.
    An unexpected attack.
  • Google translate 적의 습격.
    Enemy assault.
  • Google translate 습격을 가하다.
    Attack.
  • Google translate 습격을 당하다.
    Be attacked.
  • Google translate 습격을 막다.
    Stop the raid.
  • Google translate 습격을 받다.
    Be attacked.
  • Google translate 습격을 하다.
    Make an assault.
  • Google translate 습격에 대비하다.
    Prepare for a raid.
  • Google translate 박 장군은 적의 습격에 대비하여 국경 지역의 수비를 강화하기로 했다.
    General park decided to strengthen the defense of the border area in preparation for the enemy's.
  • Google translate 행인이 불량배들로부터 불의의 습격을 받고 응급실로 실려 가는 사건이 발생했다.
    A passerby was taken to the emergency room after an unexpected raid by the hoodlums.
  • Google translate 최 의원은 항상 경호원을 데리고 다니네요.
    Congressman choi always carries a bodyguard.
    Google translate 반대 세력들에게 습격을 당할까 봐 항상 마음이 불안한가 봐요.
    I'm always afraid of being attacked by the opposition.

습격: surprise attack,しゅうげき【襲撃】,assaut,ataque, acometida, atentado,غزو مفاجئ,дайралт, довтолгоо,sự tập kích,การบุก, การจู่โจม, การโจมตี,penggerebekan, penyerbuan,штурм,袭击,袭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 습격 (습껵) 습격이 (습껴기) 습격도 (습껵또) 습격만 (습꼉만)
📚 Từ phái sinh: 습격하다(襲擊하다): 갑자기 덮쳐서 공격하다.

🗣️ 습격 (襲擊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13)