🌟 늦추위
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 늦추위 (
늗추위
)
🗣️ 늦추위 @ Ví dụ cụ thể
- 늦추위. [늦-]
🌷 ㄴㅊㅇ: Initial sound 늦추위
-
ㄴㅊㅇ (
늦추위
)
: 원래보다 늦게 드는 추위. 또는 겨울이 다 가도록 사라지지 않는 추위.
Danh từ
🌏 CÁI RÉT CUỐI MÙA ĐÔNG: Cái lạnh muộn hơn so với mọi khi. Hoặc cái lạnh khi mùa đông đã qua.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197)