🌟 늦추위

Danh từ  

1. 원래보다 늦게 드는 추위. 또는 겨울이 다 가도록 사라지지 않는 추위.

1. CÁI RÉT CUỐI MÙA ĐÔNG: Cái lạnh muộn hơn so với mọi khi. Hoặc cái lạnh khi mùa đông đã qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 초봄의 늦추위.
    The early spring's slackness.
  • 늦추위가 기승을 부리다.
    Slowly slow.
  • 늦추위가 남다.
    The delay remains.
  • 늦추위가 물러가다.
    Slow down.
  • 늦추위가 심하다.
    It's very slow.
  • 늦추위가 이어지다.
    Delay continues.
  • 늦추위에 대비하다.
    Prepare for the delay.
  • 벌써 사월인데도 늦추위에 사람들이 두꺼운 옷을 입고 다닌다.
    It's already april, but people are wearing thick clothes in late summer.
  • 봄에 찾아온 늦추위의 기승으로 아직도 겨울 상품이 잘 팔리고 있다.
    Winter merchandise is still selling well due to the slow weather that came in the spring.
  • 삼월 말인데도 우리 집은 아직 난방을 해요.
    It's late march, but my house is still heated.
    우리도요. 올해는 유독 늦추위가 오래 지속되네요.
    Us too. this year's especially long-lasting.
  • 봄인가 했더니 내일 또다시 추워진대.
    I thought it was spring, and it's getting cold again tomorrow.
    늦추위에 감기 들지 않도록 내일은 따뜻하게 입고 나가야겠네.
    I'll have to dress warm tomorrow so i don't catch a cold.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 늦추위 (늗추위)

🗣️ 늦추위 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Gọi món (132) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46)