🌟 혹한 (酷寒)

Danh từ  

1. 아주 심한 추위.

1. CÁI LẠNH KHẮC NGHIỆT, CÁI LẠNH DỮ DỘI: Cái lạnh rất nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혹한이 다가오다.
    Cold approaching.
  • Google translate 혹한을 견디다.
    Bear the bitter cold.
  • Google translate 혹한에 대비하다.
    Prepare for a severe cold.
  • Google translate 혹한에 시달리다.
    Suffer from the bitter cold.
  • Google translate 혹한으로 고생하다.
    Suffer from a severe cold.
  • Google translate 군대에 간 동생은 잦은 눈과 혹한으로 발에 동상이 걸렸다.
    My brother, who went to the army, had frostbite on his feet due to frequent snow and severe cold.
  • Google translate 겨울에 다가올 혹한에 대비해서 아주 따뜻한 외투를 샀다.
    I bought a very warm overcoat for the coming cold in winter.
  • Google translate 와, 집이 정말 따뜻하구나.
    Wow, the house is really warm.
    Google translate 어, 지난 겨울에 혹한으로 너무 고생해서 올해는 단열에 신경을 썼어.
    Uh, i suffered so much from the severe cold last winter that i cared about the insulation this year.
Từ đồng nghĩa 극한(極寒/劇寒): 매우 심한 추위.
Từ trái nghĩa 혹서(酷暑): 몹시 심한 더위.

혹한: severe cold; bitter cold,こっかん【酷寒】,froid glacial, froid rigoureux,frío riguroso,جوّ  قاسي البرودة,тэсгим хүйтэн,cái lạnh khắc nghiệt, cái lạnh dữ dội,ความหนาวจัด, ความหนาวสุดขั้ว, ความหนาวสุดขีด,kedinginan yang sangat kuat,,酷寒,严寒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혹한 (호칸)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)