🌟 대비하다 (對備 하다)

Động từ  

1. 앞으로 일어날 수 있는 어려운 상황에 대해 미리 준비하다.

1. ĐỐI PHÓ, PHÒNG BỊ: Chuẩn bị trước để đối phó với tình huống khó khăn có thể xảy ra sắp tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 면접을 대비하다.
    Prepare for an interview.
  • 시험을 대비하다.
    Prepare for an examination.
  • 장마에 대비하다.
    Prepare for rainy season.
  • 홍수에 대비하다.
    Prepare for a flood.
  • 만일에 대비하다.
    Prepare for a rainy day.
  • 학생들은 시험을 대비해 기출 문제를 풀어 보았다.
    The students solved the previous questions in preparation for the exam.
  • 정부에서는 이번 장마에 대비하여 둑을 새로 쌓았다.
    The government has built new banks for this rainy season.
  • 유민이는 만일에 대비해 항상 가방에 우산을 넣고 다닌다.
    Yoomin always carries an umbrella in her bag in case of emergency.
  • 지수 씨는 항상 회사에 일찍 오시네요.
    Jisoo always comes to work early.
    네, 교통 체증에 대비해서 한 시간 일찍 출발하거든요.
    Yeah, we leave an hour early in case of traffic.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대비하다 (대ː비하다)
📚 Từ phái sinh: 대비(對備): 앞으로 일어날 수 있는 어려운 상황에 대해 미리 준비함. 또는 그런 준비.


🗣️ 대비하다 (對備 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 대비하다 (對備 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57)