🌟 강술

Danh từ  

1. 안주 없이 마시는 술.

1. GANGSUL, RƯỢU SUÔNG: Rượu uống không có đồ nhắm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강술을 들이켜다.
    Inhale the steel.
  • Google translate 강술을 마시다.
    Drink the steel.
  • Google translate 강술을 먹다.
    Take a steel drink.
  • Google translate 강술을 하다.
    Do a lecture.
  • Google translate 아버지는 빈속에 강술만 마시더니 속병이 나고 말았다.
    My father drank nothing but wine on an empty stomach and became ill.
  • Google translate 나는 안주도 없이 강술을 벌컥벌컥 들이켰다.
    I gulped down the river without a snack.
  • Google translate 승규야, 한 잔 받아라.
    Seung-gyu, take a drink.
    Google translate 그래, 너도 강술만 마시지 말고 안주도 먹어 가며 좀 천천히 마셔.
    Yeah, don't just drink the gangsul, but take your time with the snacks.

강술: gangsul,,gangsul,gangsul, bebida sin tapas,خمر أو مشروب كحولي,гансүл, архи,Gangsul, rượu suông,คังซุล,gangsul,кансул,寡酒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강술 (강술)


🗣️ 강술 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)