🌟 뒤죽박죽

  Danh từ  

1. 여러 가지가 마구 뒤섞여 엉망이 된 모양. 또는 그 상태.

1. LỘN NGƯỢC LỘN XUÔI, SỰ LẪN LỘN, SỰ LỘN XỘN: Hình ảnh nhiều thứ bị hòa lẫn và trở nên lộn xộn. Hoặc trạng thái đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뒤죽박죽이 되다.
    Get mixed up.
  • Google translate 뒤죽박죽으로 뒤엉키다.
    To muddle up.
  • Google translate 뒤죽박죽으로 만들다.
    To make a mess.
  • Google translate 뒤죽박죽으로 섞이다.
    To mix in a muddle.
  • Google translate 유민이는 일, 공부, 연애에 대한 생각으로 머릿속이 뒤죽박죽이다.
    Yu-min's mind is muddled with thoughts of work, study and love.
  • Google translate 선생님은 뒤죽박죽으로 섞여 있는 자료 속에서 책 한 권을 어렵게 찾아내셨다.
    The teacher had difficulty finding a book in a jumble of data.
  • Google translate 행사 잘 끝났어?
    Did the event end well?
    Google translate 아니. 진행 순서가 뒤죽박죽이 돼서 망쳤어.
    No. i messed up because the order of the proceedings was mixed up.

뒤죽박죽: mess,ごっちゃまぜ【ごっちゃ混ぜ】。ごちゃ,sens dessus dessous, pêle-mêle, en désordre, en vrac, fouillis,confusión, desorden, alboroto,فوضى,эх толгойгүй, эмх цэгцгүй,lộn ngược lộn xuôi, sự lẫn lộn, sự lộn xộn,ความยุ่งเหยิง, ความวุ่นวาย, ความสับสน, ความระเกะระกะ, ความเรี่ยราด, ความไม่เป็นระเบียบ,berantakan, tumpang tindih, campur aduk, kacau balau,беспорядок; путаница; хаос,乱成一团,一团糟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뒤죽박죽 (뒤죽빡쭉) 뒤죽박죽이 (뒤죽빡쭈기) 뒤죽박죽도 (뒤죽빡쭉또) 뒤죽박죽만 (뒤죽빡쭝만)
📚 Từ phái sinh: 뒤죽박죽되다: 여럿이 마구 뒤섞여 엉망이 되다.
📚 thể loại: Hình dạng  

🗣️ 뒤죽박죽 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28)