🌟 죽순 (竹筍)

Danh từ  

1. 대나무의 땅속줄기에서 돋아나는 어린싹.

1. MĂNG TRE: Mầm non mọc ra từ nhánh trong lòng đất của cây tre.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 죽순 껍질.
    Bamboo shoots.
  • Google translate 죽순 나물.
    Bamboo sprouts.
  • Google translate 죽순 요리.
    Bamboo shoots.
  • Google translate 죽순이 돋다.
    Bamboo shoots sprout.
  • Google translate 죽순을 구하다.
    Seek bamboo shoots.
  • Google translate 모든 대나무의 죽순을 식용할 수 있는 것은 아니다.
    Not all bamboo shoots are edible.
  • Google translate 죽순은 단백질과 섬유질이 함유되어 있는 영양식이다.
    Juksoon is a nutritious food containing protein and fiber.
  • Google translate 엄마가 해 주신 죽순 요리는 은은한 향과 부드러운 맛이 일품이었다.
    The bamboo shoots my mom made me had a subtle aroma and a soft taste.
  • Google translate 와! 제가 제일 좋아하는 죽순 나물이네요?
    Wow! that's my favorite bamboo sprout?
    Google translate 응. 너 먹으라고 일부러 했어. 많이 먹으렴.
    Yeah. i did it on purpose for you to eat. eat a lot.

죽순: bamboo shoot,たけのこ【竹の子・筍・笋】,pousse de bambou, turion de bambou,brote de bambú,فرخ الخيزران,хулсны гөлгөн нахиа, хулс модны нахиа, хулсны найлзуур,măng tre,หน่อไม้,rebung,побеги бамбука,竹笋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 죽순 (죽쑨)


🗣️ 죽순 (竹筍) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15)