🌟 죽순 (竹筍)

Danh từ  

1. 대나무의 땅속줄기에서 돋아나는 어린싹.

1. MĂNG TRE: Mầm non mọc ra từ nhánh trong lòng đất của cây tre.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 죽순 껍질.
    Bamboo shoots.
  • 죽순 나물.
    Bamboo sprouts.
  • 죽순 요리.
    Bamboo shoots.
  • 죽순이 돋다.
    Bamboo shoots sprout.
  • 죽순을 구하다.
    Seek bamboo shoots.
  • 모든 대나무의 죽순을 식용할 수 있는 것은 아니다.
    Not all bamboo shoots are edible.
  • 죽순은 단백질과 섬유질이 함유되어 있는 영양식이다.
    Juksoon is a nutritious food containing protein and fiber.
  • 엄마가 해 주신 죽순 요리는 은은한 향과 부드러운 맛이 일품이었다.
    The bamboo shoots my mom made me had a subtle aroma and a soft taste.
  • 와! 제가 제일 좋아하는 죽순 나물이네요?
    Wow! that's my favorite bamboo sprout?
    응. 너 먹으라고 일부러 했어. 많이 먹으렴.
    Yeah. i did it on purpose for you to eat. eat a lot.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 죽순 (죽쑨)


🗣️ 죽순 (竹筍) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Thể thao (88) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)