🌟 너부죽하다

Tính từ  

1. 약간 넓고 평평하다.

1. NÔNG, TRẸT: Hơi rộng và bằng phẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 너부죽한 그릇.
    A loose vessel.
  • 너부죽한 모자.
    A fluffy hat.
  • 너부죽한 쟁반.
    A loose tray.
  • 너부죽한 접시.
    A dish of loose texture.
  • 얼굴이 너부죽하다.
    Have a broad face.
  • 어머니는 너부죽한 쟁반에 과일을 한가득 내오셨다.
    Mother brought out a full load of fruit on a platter.
  • 지수는 너부죽한 얼굴의 덩치 큰 사내가 뒤쫓아 오자 뛰기 시작했다.
    Jisoo began to run when a big man with a broad face came after her.
  • 찌개가 너무 뜨거운데 좀 너부죽한 그릇에 담을까?
    The stew is too hot. should i put it in a bowl?
    응, 그게 좋겠어.
    Yeah, that'd be good.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 너부죽하다 (너부주카다) 너부죽한 (너부주칸) 너부죽하여 (너부주카여) 너부죽해 (너부주캐) 너부죽하니 (너부주카니) 너부죽합니다 (너부주캄니다)

💕Start 너부죽하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43)