🌟 너부죽하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 너부죽하다 (
너부주카다
) • 너부죽한 (너부주칸
) • 너부죽하여 (너부주카여
) 너부죽해 (너부주캐
) • 너부죽하니 (너부주카니
) • 너부죽합니다 (너부주캄니다
)
🌷 ㄴㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 너부죽하다
-
ㄴㅂㅈㅎㄷ (
너부죽하다
)
: 약간 넓고 평평하다.
Tính từ
🌏 NÔNG, TRẸT: Hơi rộng và bằng phẳng.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43)