🌟 신속하다 (迅速 하다)

Tính từ  

1. 일처리나 행동 등이 매우 빠르다.

1. THẦN TỐC, CHÓNG VÁNH, NHANH CHÓNG: Xử lí công việc hay hành động... rất nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신속한 결정.
    Quick decision.
  • Google translate 신속한 대처.
    Quick response.
  • Google translate 신속한 조치.
    Quick action.
  • Google translate 신속한 해결 방안.
    A quick fix.
  • Google translate 신속하게 움직이다.
    Move quickly.
  • Google translate 신속하게 전달하다.
    Quickly deliver.
  • Google translate 신속하게 처리하다.
    Expedite the process.
  • Google translate 신속하게 행동하다.
    Act quickly.
  • Google translate 신속하게 해결하다.
    Solve it quickly.
  • Google translate 대응이 신속하다.
    The response is quick.
  • Google translate 판단이 신속하다.
    Quick judgements.
  • Google translate 우리 택배 회사는 다른 어떤 곳보다 배송이 신속하다.
    Our courier company delivers faster than anywhere else.
  • Google translate 요즘 사람들은 인터넷을 통해 전 세계의 뉴스를 신속하게 확인한다.
    Nowadays, people check news from all over the world quickly through the internet.
  • Google translate 건물에서 화재가 났을 때에는 어떻게 해야 하나요?
    What should i do in the event of a fire in the building?
    Google translate 신속하게 건물 밖으로 대피해야 합니다.
    We need to evacuate the building quickly.

신속하다: quick,じんそくだ【迅速だ】。すばやい【素早い】,prompt,ágil, rápido, expedito,سريع,шуурхай, үтэр түргэн, буухиа,thần tốc, chóng vánh, nhanh chóng,เร็ว, ด่วน, รีบด่วน, รวดเร็ว,sangat cepat, secepat kilat, gesit,,迅速,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신속하다 (신ː소카다) 신속한 (신ː소칸) 신속하여 (신ː소카여) 신속해 (신ː소캐) 신속하니 (신ː소카니) 신속합니다 (신ː소캄니다)
📚 Từ phái sinh: 신속(迅速): 일처리나 행동 등이 매우 빠름.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Tâm lí (191) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)