🌟 정거장 (停車場)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 정거장 (
정거장
)
📚 thể loại: Địa điểm sử dụng giao thông Sử dụng phương tiện giao thông
🗣️ 정거장 (停車場) @ Ví dụ cụ thể
- 차가 너무 막히는데 한 정거장 전에 내려서 걸어갈까? [구간 (區間)]
- 안 돼. 여기는 다음 정거장과의 구간이 너무 멀어서 더 늦을 거야. [구간 (區間)]
- 아버지께서는 예전에는 십 리를 그냥 걷기도 했는데 그깟 지하철 두 정거장 걷기가 뭐가 힘드냐고 하셨다. [리 (里)]
- 노란색 마을버스 삼 번을 타고 다섯 정거장 정도 가면 돼요. [마을버스 (마을bus)]
- 그 정거장 말고 고담 정거장에서 내리면 된다. [고담]
- 서울역에 도착하려면 몇 정거장 남았어? [-려면]
- 다음 정거장. [다음]
- 국제 우주 정거장. [우주 정거장 (宇宙停車場)]
- 우주 정거장이 개발되다. [우주 정거장 (宇宙停車場)]
- 우주 정거장을 건설하다. [우주 정거장 (宇宙停車場)]
- 우주 정거장에 보내다. [우주 정거장 (宇宙停車場)]
- 우주 정거장에 체류하다. [우주 정거장 (宇宙停車場)]
- 우주 정거장으로 오다. [우주 정거장 (宇宙停車場)]
🌷 ㅈㄱㅈ: Initial sound 정거장
-
ㅈㄱㅈ (
정거장
)
: 사람이 타고 내릴 수 있게 버스나 기차 등이 멈추는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẠM, BẾN ĐỖ (XE BUÝT, TÀU HỎA, ĐIỆN NGẦM...): Địa điểm mà xe buýt hay tàu hỏa… dừng để hành khách có thể lên xuống. -
ㅈㄱㅈ (
중국집
)
: 중국 요리를 파는 식당.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG TRUNG QUỐC: Nhà hàng bán món ăn Trung Quốc. -
ㅈㄱㅈ (
주관적
)
: 자신의 생각이나 관점을 기준으로 하는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHỦ QUAN: Lấy suy nghĩ hay quan điểm của mình làm chuẩn. -
ㅈㄱㅈ (
주관적
)
: 자신의 생각이나 관점을 기준으로 하는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHỦ QUAN: Việc lấy suy nghĩ hay quan điểm của mình làm chuẩn. -
ㅈㄱㅈ (
장기적
)
: 오랜 기간에 걸치는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TRƯỜNG KÌ: Việc kéo dài trong khoảng thời gian lâu dài. -
ㅈㄱㅈ (
제과점
)
: 과자나 빵 등을 만들어 파는 가게.
☆☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG BÁNH KẸO, TIỆM BÁNH: Cửa hàng làm và bán bánh kẹo hay bánh mì… -
ㅈㄱㅈ (
종교적
)
: 종교에 딸리거나 종교와 관련이 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TÔN GIÁO: Việc có liên quan đến tôn giáo hay gắn với tôn giáo. -
ㅈㄱㅈ (
종교적
)
: 종교에 딸리거나 종교와 관련이 있는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÔN GIÁO: Liên quan đến tôn giáo hay gắn với tôn giáo. -
ㅈㄱㅈ (
자격증
)
: 일정한 자격을 인정하는 증서.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY CHỨNG NHẬN: Chứng thư công nhận một tư cách nào đó. -
ㅈㄱㅈ (
장기적
)
: 오랜 기간에 걸치는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRƯỜNG KÌ: Kéo dài trong khoảng thời gian lâu dài. -
ㅈㄱㅈ (
적극적
)
: 어떤 일에 대한 태도에 있어 자발적이고 긍정적인 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH TÍCH CỰC: Sự tự giác và năng động trong thái độ đối với việc nào đó. -
ㅈㄱㅈ (
적극적
)
: 어떤 일에 대한 태도에 있어 자발적이고 긍정적인.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TÍCH CỰC: Có tính tự giác và năng động trong thái độ đối với việc nào đó. -
ㅈㄱㅈ (
전국적
)
: 규모나 범위가 온 나라에 걸친 것.
☆☆
Danh từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN QUỐC: Việc quy mô hay phạm vi lan khắp cả nước. -
ㅈㄱㅈ (
전국적
)
: 규모나 범위가 온 나라에 걸친.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TOÀN QUỐC: Quy mô hay phạm vi lan khắp cả nước. -
ㅈㄱㅈ (
정기적
)
: 기한이나 기간이 일정하게 정해져 있는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH ĐỊNH KÌ: Cái có thời hạn hay thời gian được định sẵn một cách nhất định. -
ㅈㄱㅈ (
정기적
)
: 기한이나 기간이 일정하게 정해져 있는.
☆☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT ĐỊNH KÌ: Có thời hạn hay thời gian được định sẵn một cách nhất định. -
ㅈㄱㅈ (
주거지
)
: 사람이 살고 있거나 살았던 곳.
☆
Danh từ
🌏 NƠI CƯ TRÚ: Nơi con người đang hoặc đã từng sống. -
ㅈㄱㅈ (
자극적
)
: 어떤 반응이나 흥분을 일으키는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH KÍCH THÍCH, MANG TÍNH KÍCH ĐỘNG: Gây hưng phấn hay phản ứng nào đó. -
ㅈㄱㅈ (
자극적
)
: 어떤 반응이나 흥분을 일으키는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KÍCH THÍCH, TÍNH KÍCH ĐỘNG: Việc gây nên hưng phấn hay phản ứng nào đó. -
ㅈㄱㅈ (
정규직
)
: 일정한 나이까지의 고용이 보장되며 전일제로 일하는 직위나 직무.
☆
Danh từ
🌏 (NHÂN VIÊN) CHÍNH THỨC: Chức vị hay chức vụ đang làm việc theo chế độ nhà nước, được bảo đảm làm việc tới độ tuổi nhất định.
• Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103)