🌟 붐비다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 붐비다 (
붐비다
) • 붐비어 (붐비어
붐비여
) • 붐비니 ()
📚 thể loại: Sử dụng phương tiện giao thông
🗣️ 붐비다 @ Giải nghĩa
🗣️ 붐비다 @ Ví dụ cụ thể
- 중심가가 붐비다. [중심가 (中心街)]
- 행락객으로 붐비다. [행락객 (行樂客)]
- 등굣길이 붐비다. [등굣길 (登校길)]
- 시끌벅적 붐비다. [시끌벅적]
- 통근 버스가 붐비다. [통근 버스 (通勤bus)]
- 귀성객으로 붐비다. [귀성객 (歸省客)]
- 매표구가 붐비다. [매표구 (賣票口)]
- 시끌시끌 붐비다. [시끌시끌]
- 무척 붐비다. [무척]
- 놀이꾼으로 붐비다. [놀이꾼]
- 하객들로 붐비다. [하객 (賀客)]
- 피서객이 붐비다. [피서객 (避暑客)]
- 복작복작 붐비다. [복작복작]
- 복닥복닥 붐비다. [복닥복닥]
- 하행선이 붐비다. [하행선 (下行線)]
- 초장부터 붐비다. [초장 (初場)]
- 북적북적 붐비다. [북적북적]
- 등산객으로 붐비다. [등산객 (登山客)]
- 극장가가 붐비다. [극장가 (劇場街)]
- 여객이 붐비다. [여객 (旅客)]
- 어시장이 붐비다. [어시장 (魚市場)]
- 세차장이 붐비다. [세차장 (洗車場)]
- 고속 도로가 붐비다. [고속 도로 (高速道路)]
- 유람객으로 붐비다. [유람객 (遊覽客)]
- 성묘객으로 붐비다. [성묘객 (省墓客)]
- 고속 터미널이 붐비다. [고속 터미널 (高速terminal)]
- 인파가 붐비다. [인파 (人波)]
- 접수창구가 붐비다. [접수창구 (接受窓口)]
- 정거장이 붐비다. [정거장 (停車場)]
- 환승역이 붐비다. [환승역 (換乘驛)]
- 결혼식장이 붐비다. [결혼식장 (結婚式場)]
- 귀향객들로 붐비다. [귀향객 (歸鄕客)]
🌷 ㅂㅂㄷ: Initial sound 붐비다
-
ㅂㅂㄷ (
발바닥
)
: 서거나 걸을 때 바닥에 닿는 발 아래쪽의 평평한 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LÒNG BÀN CHÂN: Phần phẳng ở phía dưới bàn chân chạm xuống nền khi đứng hay bước đi. -
ㅂㅂㄷ (
붐비다
)
: 많은 사람들이나 차 등이 한 곳에 몰려 매우 복잡하다.
☆☆
Động từ
🌏 TẤP NẬP, ĐÔNG NGHỊT, CHẬT NÍCH: Nhiều người hay xe cộ... đổ dồn về một nơi rất phức tạp. -
ㅂㅂㄷ (
비비다
)
: 두 물체를 맞대어 문지르다.
☆☆
Động từ
🌏 XOA, CHÀ, CỌ, DỤI: Áp hai vật thể vào nhau và cọ xát. -
ㅂㅂㄷ (
방바닥
)
: 방의 바닥.
☆☆
Danh từ
🌏 NỀN NHÀ: Nền của nhà hay nền của phòng. -
ㅂㅂㄷ (
본받다
)
: 보고 배워서 본을 받을 만한 대상을 그대로 따라 하다.
☆
Động từ
🌏 NOI GƯƠNG, NOI THEO: Nhìn, học hỏi và làm theo y nguyên đối tượng đáng để lấy làm gương. -
ㅂㅂㄷ (
부비다
)
: → 붐비다
Động từ
🌏 -
ㅂㅂㄷ (
부비다
)
: → 비비다
Động từ
🌏 -
ㅂㅂㄷ (
빌붙다
)
: 힘이나 돈 등을 얻기 위해 다른 사람에게 의존하다.
Động từ
🌏 BỢ ĐỠ, BÁM NHỜ, TẦM GỬI: Dựa dẫm vào người khác để nhận tiền hoặc sức mạnh. -
ㅂㅂㄷ (
본바닥
)
: 원래부터 살고 있는 곳.
Danh từ
🌏 QUÊ QUÁN, BẢN ĐỊA: Nơi sống từ đầu. -
ㅂㅂㄷ (
본보다
)
: 보고 배울 만한 본으로 삼아 따라 하다.
Động từ
🌏 NOI GƯƠNG, BẮT CHƯỚC: Nhìn và noi theo một gương đáng để học hỏi. -
ㅂㅂㄷ (
붙박다
)
: 움직이거나 다른 곳으로 옮겨 가지 못하도록 붙이거나 박아 놓다.
Động từ
🌏 ĐÓNG CHẶT, ĐÍNH CHẶT: Dán hay đóng để không cử động hay di chuyển đi nơi khác được. -
ㅂㅂㄷ (
불바다
)
: (비유적으로) 온통 불길에 휩싸여 있는 넓은 지역.
Danh từ
🌏 BIỂN LỬA: (cách nói ẩn dụ) Khu vực rộng lớn bị bao phủ tất cả bởi ngọn lửa. -
ㅂㅂㄷ (
밤바다
)
: 밤의 바다.
Danh từ
🌏 BIỂN ĐÊM: Biển về đêm. -
ㅂㅂㄷ (
방범등
)
: 범죄를 막기 위하여 외지고 으슥한 장소에 설치하는 등.
Danh từ
🌏 ĐÈN CHỐNG TỘI PHẠM, ĐÈN BẢO VỆ: Đèn lắp ở nơi hẻo lánh và khuất để ngăn ngừa tội phạm. -
ㅂㅂㄷ (
발버둥
)
: 앉거나 누워서 두 다리를 빨리 번갈아 굽혔다 폈다 하면서 몸부림을 치는 것.
Danh từ
🌏 SỰ VÙNG VẪY, SỰ QUƠ QUÀO: Việc ngồi hay nằm và lần lượt co duỗi nhanh hai chân và quay bên này quay bên kia. -
ㅂㅂㄷ (
불붙다
)
: 불이 붙어 타기 시작하다.
Động từ
🌏 CHÂM LỬA, MỒI LỬA: Lửa bén vào và bắt đầu cháy.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10)