🌟 시끌벅적

Phó từ  

1. 많은 사람들이 어수선하게 움직이며 시끄럽게 떠드는 모양.

1. MỘT CÁCH HUYÊN NÁO, MỘT CÁCH NÁO NHIỆT: Hình ảnh nhiều người di chuyển lộn xộn và làm ồn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시끌벅적 떠들다.
    Make a din.
  • Google translate 시끌벅적 복잡하다.
    It's noisy and complicated.
  • Google translate 시끌벅적 붐비다.
    It's noisy.
  • Google translate 시끌벅적 혼잡하다.
    It's noisy and crowded.
  • Google translate 시끌벅적 활기차다.
    Loud and lively.
  • Google translate 설 연휴를 맞아 장터는 장을 보려는 사람들로 시끌벅적 붐볐다.
    The market was bustling with people trying to shop for the lunar new year holiday.
  • Google translate 공연을 보러 몰려든 인파 때문에 광장이 아침부터 시끌벅적 혼잡했다.
    The square was noisy from the morning because of the crowds who flocked to see the performance.
  • Google translate 아이들이 시끌벅적 떠드는 소리 때문에 텔레비전 소리가 잘 들리지 않는다.
    I can't hear the television well because of the loud noise of the children.

시끌벅적: noisily,さわがしい【騒がしい】。そうぞうしい【騒々しい】,,ruidosamente, bulliciosamente, estrepitosamente, tumultuosamente,بضجيج وصخب,бужигнах, түжигнэх,một cách huyên náo, một cách náo nhiệt,เอะอะโวยวาย, เอ็ดตะโล, โหวกเหวก,,,闹哄哄,沸沸扬扬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시끌벅적 (시끌벅쩍)
📚 Từ phái sinh: 시끌벅적하다: 많은 사람들이 어수선하게 움직이며 떠들어 시끄럽다. 시끌벅적거리다, 시끌벅적대다

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98)