🌟 시끌벅적
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시끌벅적 (
시끌벅쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 시끌벅적하다: 많은 사람들이 어수선하게 움직이며 떠들어 시끄럽다. • 시끌벅적거리다, 시끌벅적대다
🌷 ㅅㄲㅂㅈ: Initial sound 시끌벅적
-
ㅅㄲㅂㅈ (
시끌벅적
)
: 많은 사람들이 어수선하게 움직이며 시끄럽게 떠드는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HUYÊN NÁO, MỘT CÁCH NÁO NHIỆT: Hình ảnh nhiều người di chuyển lộn xộn và làm ồn.
• Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98)