🌟 토닥토닥

Phó từ  

1. 물체를 잇따라 가볍게 두드리는 소리. 또는 그 모양.

1. (VỖ, , ĐẬP, PHỦI ...) BỒM BỘP: Tiếng liên tục gõ nhẹ vào vật thể. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 토닥토닥 달래다.
    Patting comfort.
  • Google translate 토닥토닥 어깨를 두드리다.
    Patter on the shoulder.
  • Google translate 토닥토닥 등을 두드리다.
    Pat on the back.
  • Google translate 토닥토닥 털다.
    Patting off.
  • Google translate 유민이가 운동장에서 일어나 바지에 묻은 모래를 토닥토닥 털었다.
    Yumin got up from the playground and patted the sand off her pants.
  • Google translate 언니가 힘들어 하는 내게 와서 등을 가볍게 토닥토닥 두드려 주었다.
    My sister came to me in distress and patted me lightly on the back.
  • Google translate 기분은 좀 나아졌니?
    Feeling better?
    Google translate 응, 네가 토닥토닥 어깨를 두드려 주니까 위로가 됐어.
    Yeah, i was comforted by your patting on the shoulder.
여린말 도닥도닥: 물체를 잇따라 가볍게 두드리는 소리. 또는 그 모양.

토닥토닥: tap-tap,とんとん,tap tap,dando unas palmaditas,مع خَبْطَة خفيفة متواصلة ، بتربيت,зөөлөн алгадан,(vỗ, gõ, đập, phủi ...) bồm bộp,แปะ ๆ,puk-puk,,啪啪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토닥토닥 (토닥토닥)
📚 Từ phái sinh: 토닥토닥하다: 물체를 잇따라 가볍게 두드리는 소리를 내다.

🗣️ 토닥토닥 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124)