🌟 떠듬거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떠듬거리다 (
떠듬거리다
)
🌷 ㄸㄷㄱㄹㄷ: Initial sound 떠듬거리다
-
ㄸㄷㄱㄹㄷ (
떠듬거리다
)
: 말을 하거나 글을 읽을 때 머뭇거리면서 자꾸 막히다.
Động từ
🌏 ẤP ÚNG, LẮP BẮP, NGẮC NGỨ: Thường hay bị vấp và bị tắc khi nói hay đọc bài viết.
• Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)