🌟 차근차근하다

Tính từ  

1. 말이나 행동 등이 아주 찬찬하고 조리 있다.

1. TỪ TỐN, CHẬM RÃI: Thực hiện lời nói hay hành động rất từ tốn và có lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차근차근한 목소리.
    A calm voice.
  • Google translate 차근차근한 일솜씨.
    Steady workmanship.
  • Google translate 차근차근하게 설명하다.
    Explain step by step.
  • Google translate 차근차근하게 말하다.
    Speak step by step.
  • Google translate 성격이 차근차근하다.
    Personality is steady.
  • Google translate 행동이 차근차근하다.
    Behave step by step.
  • Google translate 김 사장은 당황하지 않고 차근차근한 목소리로 상황을 설명했다.
    Kim explained the situation in a calm voice without embarrassment.
  • Google translate 지수는 맡은 일을 차근차근하게 해냈다.
    Jisoo did her job step by step.
  • Google translate 승규한테 이 일을 맡겨도 될까요?
    Can i leave this to seung-gyu?
    Google translate 네, 성격도 차근차근하고 꼼꼼해서 맡은 일을 잘할 거예요.
    Yes, she's very organized and meticulous, so she'll do her job well.

차근차근하다: calm and orderly,きちんとしている。きちょうめんだ【几帳面だ】,ordonné, méthodique, logique, réfléchi,minucioso, atento, detallado,بطيء,аажуу тайван, тодорхой цэгцтэй,từ tốn, chậm rãi,ค่อยเป็นค่อยไป, ค่อย ๆ เป็นค่อย ๆ ไป, ทีละก้าว ๆ, เป็นขั้นเป็นตอน, เป็นระบบ,berhati-hati, teliti, masuk akal, logis,,有条有理,有条不紊,仔细清楚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차근차근하다 (차근차근하다) 차근차근한 (차근차근한) 차근차근하여 (차근차근하여) 차근차근해 (차근차근해) 차근차근하니 (차근차근하니) 차근차근합니다 (차근차근함니다)
📚 Từ phái sinh: 차근차근: 말이나 행동 등을 아주 찬찬하고 조리 있게 하는 모양.

💕Start 차근차근하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)