🌟 차근차근하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 차근차근하다 (
차근차근하다
) • 차근차근한 (차근차근한
) • 차근차근하여 (차근차근하여
) 차근차근해 (차근차근해
) • 차근차근하니 (차근차근하니
) • 차근차근합니다 (차근차근함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 차근차근: 말이나 행동 등을 아주 찬찬하고 조리 있게 하는 모양.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)