🌟 차근차근히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 차근차근히 (
차근차근히
)
🌷 ㅊㄱㅊㄱㅎ: Initial sound 차근차근히
-
ㅊㄱㅊㄱㅎ (
차근차근히
)
: 말이나 행동 등을 아주 찬찬하고 조리 있게 하는 모양.
Phó từ
🌏 CHẬM RÃI, TỪ TỐN: Hình ảnh thực hiện lời nói hay hành động rất cẩn thận và có lý.
• Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)