🌟 차근차근히

Phó từ  

1. 말이나 행동 등을 아주 찬찬하고 조리 있게 하는 모양.

1. CHẬM RÃI, TỪ TỐN: Hình ảnh thực hiện lời nói hay hành động rất cẩn thận và có lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차근차근히 달래다.
    Soothes step by step.
  • Google translate 차근차근히 말하다.
    Speak step by step.
  • Google translate 차근차근히 묻다.
    Ask step by step.
  • Google translate 차근차근히 이야기하다.
    Speak in a calm and orderly manner.
  • Google translate 차근차근히 일하다.
    Work step by step.
  • Google translate 나는 어떻게 된 일인지 차근차근히 물었다.
    I asked step by step what happened.
  • Google translate 승규는 일을 할 때 계획을 세워서 차근차근히 진행하곤 했다.
    Seung-gyu used to make plans when he worked and proceed step by step.
  • Google translate 피아노는 처음 배우시는 거라고요?
    You're learning piano for the first time?
    Google translate 네, 그래서 기초부터 차근차근히 배우고 싶어요.
    Yes, so i want to learn the basics step by step by step.
Từ đồng nghĩa 차근차근: 말이나 행동 등을 아주 찬찬하고 조리 있게 하는 모양.

차근차근히: in a calm and orderly way,きちんと。きちんときちんと。ちゃんと。たんねんに【丹念に】,,despacio, detenidamente, atentamente,ببطء، بشكل بَطِيء,тодорхой цэгцтэй,chậm rãi, từ tốn,ค่อย ๆ, อย่างค่อยเป็นค่อยไป, อย่างค่อย ๆ เป็นค่อย ๆ ไป, อย่างทีละก้าว ๆ, อย่างเป็นขั้นเป็นตอน, อย่างเป็นระบบ,dengan berhati-hati, dengan teliti, dengan masuk akal, dengan logis,,有条有理地,有板有眼地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차근차근히 (차근차근히)

💕Start 차근차근히 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)