🌟 따먹다

Động từ  

1. 바둑, 장기, 노름 같은 것에서 상대편의 말을 잡든가 내기로 건 돈을 자기 것으로 만들다.

1. ĂN, THẮNG: Ăn con cờ của đối phương trong cờ vây, cờ tướng, đánh bài hoặc làm cho tiền đặt cược thành tiền của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구슬을 따먹다.
    Bite the beads.
  • Google translate 돈을 따먹다.
    Punch money.
  • Google translate 돌을 따먹다.
    Picking stones.
  • Google translate 말을 따먹다.
    Bite a horse.
  • Google translate 바둑알을 따먹다.
    Punch a go egg.
  • Google translate 민준이는 윷놀이를 잘해 사람들의 말을 다 따먹었다.
    Minjun was good at playing yut, so he ate up all the people's words.
  • Google translate 화투에서 친구들이 내 돈을 다 따먹어 버려 빈털터리가 되었다.
    My friends in hwatu ate all my money and became penniless.
  • Google translate 민우야, 왜 울면서 들어오니?
    Min-woo, why do you come in crying?
    Google translate 엄마, 옆집 형이 내 구슬을 다 따먹었어요.
    Mom, my neighbor's brother ate all my beads.

따먹다: win,とる【取る】,manger une pièce (aux échecs), gagner (une mise),ganar,يفوز,идэх, хожих,ăn, thắng,กิน, จับกิน,memenangkan, makan,съесть; забрать,赢得,吃,

2. (속된 말로) 여자와 성관계를 하다.

2. ĂN NẰM: (cách nói thông tục) Quan hệ tình dục với phụ nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 순결을 따먹다.
    Bite purity.
  • Google translate 여자를 따먹다.
    Fuck a woman.
  • Google translate 정조를 따먹다.
    Eat chastity.
  • Google translate 김 과장은 여자 따먹은 이야기를 떠벌리고 다녀 회사 내에서 평판이 안 좋다.
    Manager kim has a bad reputation in the company for telling stories about women.
  • Google translate 그는 여자 따먹기를 일삼는다고 친구들 사이에서 소문이 나 주변 여자들이 그를 멀리한다.
    He is rumored among his friends to be playful with women, so the women around him stay away from him.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 따먹다 (따먹따) 따먹어 (따머거) 따먹으니 (따머그니) 따먹는 (따멍는)

🗣️ 따먹다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101)