🌟 따먹다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따먹다 (
따먹따
) • 따먹어 (따머거
) • 따먹으니 (따머그니
) • 따먹는 (따멍는
)
🗣️ 따먹다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄸㅁㄷ: Initial sound 따먹다
-
ㄸㅁㄷ (
떠맡다
)
: 어떤 일이나 책임 등을 모두 맡다.
☆
Động từ
🌏 ĐẢM NHẬN CẢ: Đảm nhận tất cả việc hay trách nhiệm nào đó. -
ㄸㅁㄷ (
떠메다
)
: 무거운 물건 등을 들어서 어깨나 등에 걸치거나 올려놓다.
Động từ
🌏 VÁC, ĐEO, CÕNG: Nhấc vật nặng và vắt lên hoặc đặt lên vai hay lưng. -
ㄸㅁㄷ (
떼먹다
)
: 남에게 빌린 돈이나 물건 등을 돌려주지 않다.
Động từ
🌏 NUỐT, ĂN GIẬT, ĂN QUỴT: Không trả lại tiền hay đồ vật đã mượn của người khác. -
ㄸㅁㄷ (
떼밀다
)
: 힘을 주어 밀다.
Động từ
🌏 ĐẨY MẠNH: Ra sức đẩy. -
ㄸㅁㄷ (
떠먹다
)
: 수저 등으로 음식을 떠서 먹다.
Động từ
🌏 MÚC ĂN, XÚC ĂN: Múc thức ăn bằng thìa để ăn. -
ㄸㅁㄷ (
떡 먹듯
)
: 쉽게. 또는 예사로 아무렇지도 않게.
🌏 (NHƯ ĂN BÁNH TTEOK), DỄ NHƯ ĂN CƠM BỮA: Một cách dễ dàng. Hoặc như bình thường không khó khăn gì.. -
ㄸㅁㄷ (
떠밀다
)
: 물체 등을 힘껏 힘을 주어 앞으로 나아가게 하다.
Động từ
🌏 ĐẨY TỚI: Dùng hết sức khiến cho vật thể tiến lên phía trước. -
ㄸㅁㄷ (
따먹다
)
: 바둑, 장기, 노름 같은 것에서 상대편의 말을 잡든가 내기로 건 돈을 자기 것으로 만들다.
Động từ
🌏 ĂN, THẮNG: Ăn con cờ của đối phương trong cờ vây, cờ tướng, đánh bài hoặc làm cho tiền đặt cược thành tiền của mình.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255)