🌟 깡충

Phó từ  

1. 짧은 다리를 모으고 힘 있게 위로 솟아오르며 뛰는 모양.

1. NHẢY VỌT, NHÚN NHẨY, TUNG TĂNG: Hình ảnh chụm đôi chân ngắn lại rồi nhảy phắt lên trên một cách mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깡충 뛰다.
    Jump.
  • Google translate 깡충 뛰놀다.
    To hop about.
  • Google translate 장난감을 선물로 받은 아이는 깡충 뛰며 좋아했다.
    The kid who got the toy as a present liked it jumping.
  • Google translate 토끼는 깡충 뛰더니 순식간에 풀숲으로 사라져 버렸다.
    The rabbit hopped and quickly disappeared into the grass.
  • Google translate 다친 다리는 좀 어떠니?
    How are your injured legs?
    Google translate 다 나았어요. 보세요. 깡충 뛰어도 문제없지요?
    I'm all better. look, there's no problem hopping, right?

깡충: with a jump,ぴょんと,,a saltos, brincando,بقفزة,дээр дээр харайн гүйх,nhảy vọt, nhún nhẩy, tung tăng,โหยงเหยง, กระหยองกระแหยง,,прыг-скок,一蹦,一跳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깡충 (깡충)
📚 Từ phái sinh: 깡충거리다: 짧은 다리를 모으고 힘 있게 자꾸 위로 솟아오르며 뛰다. 깡충대다: 짧은 다리를 모으고 힘 있게 자꾸 위로 솟아오르며 뛰다.

🗣️ 깡충 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155)