🌷 Initial sound: ㄲㅊ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 7
•
까치
:
머리에서 등까지는 검고 윤이 나며 어깨와 배는 흰, 사람의 집 근처에 사는 새.
☆
Danh từ
🌏 CHIM CHÍCH CHÒE: Loài chim sống ở gần nhà của con người, phần từ đầu đến lưng màu đen và bóng, phần vai và bụng màu trắng.
•
꼽추
:
(낮잡아 이르는 말로) 척추가 굽어서 등이 불룩하게 나와 있는 사람.
Danh từ
🌏 GÃ LƯNG GÙ, THẰNG GÙ: (cách nói xem thường) Người có xương sống cong, lưng nhô ra bên ngoài.
•
꽁초
:
피우고 남은 담배의 끝부분.
Danh từ
🌏 ĐẦU LỌC THUỐC LÁ: Phần trên cùng của điếu thuốc lá còn lại sau khi hút xong.
•
깡충
:
짧은 다리를 모으고 힘 있게 위로 솟아오르며 뛰는 모양.
Phó từ
🌏 NHẢY VỌT, NHÚN NHẨY, TUNG TĂNG: Hình ảnh chụm đôi chân ngắn lại rồi nhảy phắt lên trên một cách mạnh mẽ.
•
껑충
:
긴 다리를 모으고 힘 있게 솟구쳐 뛰는 모양.
Phó từ
🌏 (NHẢY) PHĂN PHẮT, (NHẢY) CÂNG CẪNG: Hình ảnh chụm chân dài và nhảy lên mạnh mẽ.
•
꼬치
:
나무나 쇠로 만든, 한쪽 끝이 뾰족한 가늘고 긴 막대기에 꿰어 만든 음식.
Danh từ
🌏 MÓN XIÊN: Món ăn được làm bằng cách xỏ xuyên qua chiếc que bằng gỗ hoặc sắt, dài, mỏng và nhọn một đầu.
•
꽁치
:
머리 모양이 뾰족하고 몸통이 둥글고 길며, 등이 검푸르고 배가 흰 바닷물고기.
Danh từ
🌏 CÁ THU ĐAO: Cá biển đầu nhọn, thân tròn và dài, lưng màu xanh thẫm, bụng màu trắng.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191)