🌟 이리이리

Phó từ  

1. 이쪽으로 이쪽으로.

1. PHÍA NÀY NÀY, BÊN NÀY NÀY: Về phía này về phía này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이리이리 가다.
    Go this way.
  • Google translate 이리이리 다니다.
    This way.
  • Google translate 이리이리 들어가다.
    Get in here.
  • Google translate 이리이리 따라가다.
    Follow along here and there.
  • Google translate 이리이리 오다.
    Come this way.
  • Google translate 이리이리 가면 오른쪽에 병원이 나올 겁니다.
    If you go this way, you'll find a hospital on your right.
  • Google translate 저쪽 길은 차가 다녀서 위험하니까 이리이리 따라와.
    The road over there is dangerous because of the traffic, so follow me here.
  • Google translate 여기는 들어가는 문이 어디 있지?
    Where's the entrance door here?
    Google translate 건물 뒤쪽에 있는 것 같으니 이리이리 가 보자.
    Looks like it's behind the building, so let's go this way.
작은말 요리요리: 요쪽으로 요쪽으로.

이리이리: this way,こちにこちに【此方に此方に】。こちらにこちらに【此方に此方に】。こっちにこっちに【此方に此方に】,ça et là,por aquí,إلى هنا,наашаа, ийшээ, өөдөө,phía này này, bên này này,ทางนี้ทางนี้, ทางด้านนี้ทางด้านนี้,ke sini, kemari,сюда-сюда,往这边,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이리이리 (이리이리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47)