🌟 히히하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 히히하다 (
히히하다
)
📚 Từ phái sinh: • 히히: 마음에 흐뭇하여 싱겁게 자꾸 웃는 소리. 또는 그 모양., 마음에 흐뭇하거나 쑥스…
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 히히하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101)