🌟 놀놀하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 놀놀하다 (
놀롤하다
) • 놀놀한 (놀롤한
) • 놀놀하여 (놀롤하여
) 놀놀해 (놀롤해
) • 놀놀하니 (놀롤하니
) • 놀놀합니다 (놀롤함니다
)
🌷 ㄴㄴㅎㄷ: Initial sound 놀놀하다
-
ㄴㄴㅎㄷ (
넉넉하다
)
: 크기나 수 등이 적거나 부족하지 않고 충분하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐỦ: Kích thước hay số lượng vừa đủ, không thiếu hay ít. -
ㄴㄴㅎㄷ (
놀놀하다
)
: 만만하고 보잘것없어 쉽게 대할 만하다.
Tính từ
🌏 XUỀ XÒA DỄ DÃI, KHÔNG ĐÁNG GỜM, DỄ ĐỐI PHÓ: Đáng đối xử một cách dễ dàng không có gì đáng giá và đáng ngại. -
ㄴㄴㅎㄷ (
눅눅하다
)
: 물기가 있어 조금 젖은 것 같은 느낌이 들다.
Tính từ
🌏 ẨM ƯỚT, ẨM THẤP: Có cảm giác như hơi ướt vì có hơi nước.
• Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Lịch sử (92) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7)