🌟 놀놀하다

Tính từ  

1. 만만하고 보잘것없어 쉽게 대할 만하다.

1. XUỀ XÒA DỄ DÃI, KHÔNG ĐÁNG GỜM, DỄ ĐỐI PHÓ: Đáng đối xử một cách dễ dàng không có gì đáng giá và đáng ngại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 놀놀한 사람.
    A playful person.
  • Google translate 놀놀하게 대하다.
    Playful.
  • Google translate 놀놀하게 보다.
    Take a playful view.
  • Google translate 놀놀하게 생각하다.
    Think playfully.
  • Google translate 그는 최고의 기량을 가진 선수는 아니지만 놀놀한 상대는 아니기에 연습을 게을리할 수 없다.
    He's not the best player, but he can't neglect practice because he's not a playful opponent.
  • Google translate 이 세상에 누구도 놀놀한 사람은 없으니 다른 사람을 업신여기지 말고 모두에게 예의 바르게 행동해라.
    No one in the world nollolha who is contemptuous of no other, don't behave well for both.
  • Google translate 네 동생이 깡패들과 시비가 붙어 이겼다고 들었어.
    I heard your brother got into a fight with gangsters and won.
    Google translate 깡패들이 내 동생을 놀놀하게 보고 괜히 괴롭혔다가 제대로 혼났지.
    The gangsters looked at my brother playfully and bullied him for no reason, and he got in trouble.

놀놀하다: easy to deal with; docile,てにおえる【手に負える】,docile,fácil de tratar, fácil de manejar,سهل للتعامل,амар, хялбар, хэн ч биш,xuề xòa dễ dãi, không đáng gờm, dễ đối phó,ง่าย, ง่ายดาย, เล็ก ๆ น้อย ๆ, ไม่สำคัญ,gampang, remeh, kecil,незначительный; несерьёзный,好对付,小视,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 놀놀하다 (놀롤하다) 놀놀한 (놀롤한) 놀놀하여 (놀롤하여) 놀놀해 (놀롤해) 놀놀하니 (놀롤하니) 놀놀합니다 (놀롤함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7)