🌟 더부룩하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 더부룩하다 (
더부루카다
) • 더부룩한 (더부루칸
) • 더부룩하여 (더부루카여
) 더부룩해 (더부루캐
) • 더부룩하니 (더부루카니
) • 더부룩합니다 (더부루캄니다
)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng Sử dụng bệnh viện
🗣️ 더부룩하다 @ Giải nghĩa
🗣️ 더부룩하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄷㅂㄹㅎㄷ: Initial sound 더부룩하다
-
ㄷㅂㄹㅎㄷ (
더부룩하다
)
: 소화가 잘되지 않아 배 속이 편하지 않다.
☆
Tính từ
🌏 ĐẦY BỤNG, ĐẦY HƠI: Trong bụng khó chịu do khó tiêu. -
ㄷㅂㄹㅎㄷ (
더부룩하다
)
: 풀이나 머리카락 등이 다듬지 않아서 단정하지 못하고 거칠다.
Tính từ
🌏 BÙ XÙ, RỐI BỜI: Cây cỏ hay đầu tóc không được chăm chút gọn gàng nên trở nên bù xù.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48)