🌟 더부룩하다

  Tính từ  

1. 소화가 잘되지 않아 배 속이 편하지 않다.

1. ĐẦY BỤNG, ĐẦY HƠI: Trong bụng khó chịu do khó tiêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배가 더부룩하다.
    I'm bloated.
  • Google translate 배 속이 더부룩하다.
    My stomach is bloated.
  • Google translate 자주 배가 더부룩하고 아파서 병원에 갔더니 위에 염증이 있다고 한다.
    I often went to the hospital because i felt bloated and sick, and my stomach was inflamed.
  • Google translate 평소에 싫어하던 승규가 승진했다는 소식을 듣자 괜히 배 속도 더부룩하고 심기가 불편했다.
    When i heard that seung-gyu, who i usually hated, had been promoted, i felt bloated and uncomfortable.
  • Google translate 밥을 너무 많이 먹었는지 배가 더부룩해.
    I guess i ate too much. i'm full.
    Google translate 소화제 먹어야겠다.
    I'm going to take some digestive medicine.

더부룩하다: feel bloated,ぼうぼうとしている,pris de maux d'estomac,indigestado,ثقيل,хүнд оргих. дотор горойх,đầy bụng, đầy hơi,ท้องอืด, ท้องเฟ้อ, ไม่สบายท้อง,begah,дискомфортный; вздутый; тяжелый,胃胀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 더부룩하다 (더부루카다) 더부룩한 (더부루칸) 더부룩하여 (더부루카여) 더부룩해 (더부루캐) 더부룩하니 (더부루카니) 더부룩합니다 (더부루캄니다)
📚 thể loại: Bệnh và triệu chứng   Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 더부룩하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 더부룩하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 더부룩하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48)