🌟 공연히 (空然 히)

  Phó từ  

1. 특별한 이유나 실속이 없게.

1. VỚ VẨN, LÃNG XẸT: Không có lý do hay nội dung đặc biệt nào cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공연히 겁을 주다.
    To frighten in vain.
  • Google translate 공연히 고집을 피우다.
    Stubborn stubbornly.
  • Google translate 공연히 귀찮게 하다.
    Cause a great deal of annoyance.
  • Google translate 공연히 심술이 나다.
    Be indignant for nothing.
  • Google translate 공연히 애를 쓰다.
    Labor in vain.
  • Google translate 공연히 짜증을 내다.
    Unhappy.
  • Google translate 나는 특별한 이유도 없이 공연히 짜증이 났다.
    I was indignant for no particular reason.
  • Google translate 영수는 아무런 잘못도 없는 내게 공연히 화를 냈다.
    Young-su was indignant with me for nothing.
  • Google translate 나 병원에 안 갈래.
    I'm not going to the hospital.
    Google translate 가기로 해 놓고 왜 공연히 고집을 피우고 그래.
    Why are you so stubborn when you're supposed to go?
Từ đồng nghĩa 괜히: 특별한 이유나 실속이 없게.

공연히: vainly; in vain; to no avail,なんとなく。わけもなく,en vain, inutilement, pour rien,sin motivo, sin sustancia,بلاد قيمة، بلا جدوى، بدون فائدة,дэмий, ашиггүй, хоосон, шалтгаангүй,vớ vẩn, lãng xẹt,โดยไร้ประโยชน์, โดยเปล่าประโยชน์, โดยไม่จำเป็น, โดยไร้เหตุผล, อย่างไม่จำเป็น, โดยไม่เป็นประโยชน์,tak beralasan,Беспричинно; ни с того, ни с сего,无缘无故地,好端端地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공연히 (공연히)


🗣️ 공연히 (空然 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 공연히 (空然 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Luật (42) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Đời sống học đường (208)