🌟 긴요히 (緊要 히)

Phó từ  

1. 꼭 필요하고 매우 중요하게.

1. MỘT CÁCH HỆ TRỌNG, MỘT CÁCH THIẾT YẾU, MỘT CÁCH SỐNG CÒN: Một cách chắc chắn cần thiết và rất quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 긴요히 사용되다.
    Necessarily.
  • Google translate 긴요히 사용하다.
    Necessarily use.
  • Google translate 긴요히 쓰다.
    Urgent.
  • Google translate 긴요히 활용하다.
    Necessary use.
  • Google translate 이번에 발견된 운석은 과학 실험에 긴요히 쓰였다.
    The newly discovered meteorite was crucial for scientific experiments.
  • Google translate 영수는 교수님에게 긴요히 드릴 말씀이 있어 연구실로 찾아갔다.
    Young-soo went to the lab to tell the professor something important.
  • Google translate 자네에게 긴요히 할 말이 있으니 이따 조용히 나 좀 보세.
    I need to tell you something important, so look at me quietly later.
    Google translate 네. 제가 사무실로 찾아뵙겠습니다.
    Yeah. i'll visit you at the office.

긴요히: momentously; importantly,きんように【緊要に】,,vitalmente, indispensablemente, esencialmente,بشكل هام جدا,шаардлагатай, зайлшгүй хэрэгтэй,một cách hệ trọng, một cách thiết yếu, một cách sống còn,อย่างจำเป็นยิ่ง, อย่างขาดไม่ได้,  อย่างเลี่ยงไม่ได้,dengan sangat diperlukan,неотложно; актуально,要紧地,迫切地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 긴요히 (기뇨히)

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97)