🌟 술지게미

Danh từ  

1. 술을 거르고 남은 찌꺼기.

1. SULJIGEMI; BÃ RƯỢU: Phần bã còn lại sau khi lọc rượu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 술지게미가 섞이다.
    The fish mixes.
  • Google translate 술지게미를 먹다.
    Eat a game of wine.
  • Google translate 술지게미를 거르다.
    Skim the tagger.
  • Google translate 술지게미로 만들다.
    Make it a game of wine.
  • Google translate 아주머니는 막걸리를 만들 때 천으로 술지게미를 걸러 냈다.
    Auntie filtered the tagger out with a cloth when she made makgeolli.
  • Google translate 맑은 청주를 떠낸 뒤 가라앉은 술지게미가 섞인 술을 탁주라고 한다.
    The liquor mixed with a subdued tagger after the clear rice wine is called takju.
  • Google translate 배고픈 아이는 양조장에서 술지게미를 얻어먹고 술에 취해 비틀거렸다.
    The hungry child staggered under the influence of liquor at the brewery.

술지게미: suljigemi,さけかす【酒粕】,suljigemi, lie de vin de riz,suljigemi, posos de licor,ثُفل نبيذ,архины шаар,suljigemi; bã rượu,ซุลจีเกมี,ampas minuman (beralkohol),сульччигеми; обжимок,酒糟,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 술지게미 (술지게미)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23)