🌟 술지게미
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 술지게미 (
술지게미
)
🌷 ㅅㅈㄱㅁ: Initial sound 술지게미
-
ㅅㅈㄱㅁ (
술지게미
)
: 술을 거르고 남은 찌꺼기.
Danh từ
🌏 SULJIGEMI; BÃ RƯỢU: Phần bã còn lại sau khi lọc rượu.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70)