🌟 술지게미

Danh từ  

1. 술을 거르고 남은 찌꺼기.

1. SULJIGEMI; BÃ RƯỢU: Phần bã còn lại sau khi lọc rượu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 술지게미가 섞이다.
    The fish mixes.
  • 술지게미를 먹다.
    Eat a game of wine.
  • 술지게미를 거르다.
    Skim the tagger.
  • 술지게미로 만들다.
    Make it a game of wine.
  • 아주머니는 막걸리를 만들 때 천으로 술지게미를 걸러 냈다.
    Auntie filtered the tagger out with a cloth when she made makgeolli.
  • 맑은 청주를 떠낸 뒤 가라앉은 술지게미가 섞인 술을 탁주라고 한다.
    The liquor mixed with a subdued tagger after the clear rice wine is called takju.
  • 배고픈 아이는 양조장에서 술지게미를 얻어먹고 술에 취해 비틀거렸다.
    The hungry child staggered under the influence of liquor at the brewery.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 술지게미 (술지게미)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43)