🌟 진지

  Danh từ  

1. (높임말로) 밥.

1. BỮA ĂN: (cách nói kính trọng) Cơm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진지를 거르다.
    Skip a position.
  • Google translate 진지를 드시다.
    Eat a position.
  • Google translate 진지를 마련하다.
    Set up a position.
  • Google translate 진지를 올리다.
    Raise position.
  • Google translate 진지를 잡수다.
    Seize a position.
  • Google translate 아버님 속이 안 좋으셔서 진지로 죽을 끓였어요.
    Your father had a stomachache, so i boiled porridge.
  • Google translate 어머님께서 잔칫집에 가셔서 진지 잡수시고 저녁에 오신대요.
    Your mother's going to the banquet house for dinner.
  • Google translate 아버님, 아침 준비가 다 되었어요. 진지 드세요.
    Father, breakfast is ready. serious, have some.
    Google translate 그래. 곧 나가마.
    Yeah. i'll be right out.

진지: meal,おしょくじ【お食事】。ごはん【ご飯】,,,جِينْجِي,зоог,bữa ăn,ข้าว, อาหาร,nasi, makanan,трапеза,膳,餐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진지 (진ː지)
📚 thể loại: Món ăn   Văn hóa ẩm thực  


🗣️ 진지 @ Giải nghĩa

🗣️ 진지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28)