🌟 진지
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진지 (
진ː지
)
📚 thể loại: Món ăn Văn hóa ẩm thực
🗣️ 진지 @ Giải nghĩa
- 교두보 (橋頭堡) : 적군이 점령하고 있는 바닷가나 강가의 한 구역을 차지하고 마련한 작은 진지.
🗣️ 진지 @ Ví dụ cụ thể
- 진지 구축. [구축 (構築)]
- 적군의 해안 상륙을 저지하기 위하여 해변의 모래를 섞어 만든 진지 구축이 이루어졌다. [구축 (構築)]
- 지수야, 아버지께 진지 드시라고 해라. [-으셔요]
- 진지를 잡수다. [잡수다]
- 할아버지께서는 진지를 다 잡수신지 얼마 지나지 않아 또 식사를 하셨다. [잡수다]
- 어머니, 진지 잡수세요. [잡수다]
- 방호 진지. [방호 (防護)]
- 진지를 들다. [들다]
- 가서 할아버지 진지 드시라고 해. [들다]
- 네, 할아버지 진지 드세요. [들다]
- 민준아, 할아버지께는 ‘밥 드세요’라고 말하지 말고 ‘진지 잡수세요’라고 존댓말을 써야지. [존댓말 (尊待말)]
- 함몰한 진지. [함몰하다 (陷沒하다)]
- 아버지께 진지 드시고 오셨는지 여쭈어봐. [여쭈어보다]
- 네, 어머니. 아버지 진지 잡수셨어요? [여쭈어보다]
- ‘진지’라는 단어는 ‘밥’의 높임이다. [높임]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 진지
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226)