🌟 진지

  Danh từ  

1. (높임말로) 밥.

1. BỮA ĂN: (cách nói kính trọng) Cơm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 진지를 거르다.
    Skip a position.
  • 진지를 드시다.
    Eat a position.
  • 진지를 마련하다.
    Set up a position.
  • 진지를 올리다.
    Raise position.
  • 진지를 잡수다.
    Seize a position.
  • 아버님 속이 안 좋으셔서 진지로 죽을 끓였어요.
    Your father had a stomachache, so i boiled porridge.
  • 어머님께서 잔칫집에 가셔서 진지 잡수시고 저녁에 오신대요.
    Your mother's going to the banquet house for dinner.
  • 아버님, 아침 준비가 다 되었어요. 진지 드세요.
    Father, breakfast is ready. serious, have some.
    그래. 곧 나가마.
    Yeah. i'll be right out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진지 (진ː지)
📚 thể loại: Món ăn   Văn hóa ẩm thực  


🗣️ 진지 @ Giải nghĩa

🗣️ 진지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226)