🌟 일관성 (一貫性)

  Danh từ  

1. 한 가지 태도나 방법 등으로 처음부터 끝까지 변함없이 꼭 같은 성질.

1. TÍNH NHẤT QUÁN: Tính chất không thay đổi và giống nhau từ đầu chí cuối về thái độ hoặc phương pháp nào đó v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대책의 일관성.
    Consistency of countermeasures.
  • 방법의 일관성.
    Consistency in method.
  • 정책의 일관성.
    Consistency in policy.
  • 태도의 일관성.
    Consistency in attitude.
  • 일관성의 확보.
    Ensuring consistency.
  • 일관성이 결여되다.
    Lack of consistency.
  • 일관성이 있다.
    Consistency.
  • 일관성이 흔들리다.
    Consistency falters.
  • 일관성을 강조하다.
    Emphasize consistency.
  • 일관성을 갖다.
    Consistency.
  • 일관성을 유지하다.
    Maintain consistency.
  • 일관성을 잃다.
    Lose consistency.
  • 일관성을 지속하다.
    Continue consistency.
  • 그의 주장에는 일관성이 없어 도무지 납득하기가 어렵다.
    His arguments are inconsistent and hard to understand.
  • 이 숫자의 배열은 일관성이 없게 보이지만 사실 나름의 규칙이 있다.
    The arrangement of these numbers seems inconsistent, but in fact there are rules of its own.
  • 정책이 또 바뀌면 국민들이 몹시 혼란스러울 겁니다.
    If the policy changes again, the people will be very confused.
    맞아요. 무엇보다 일관성 있게 유지되는 게 중요합니다.
    That's right. above all, it's important to be consistent.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일관성 (일관썽)
📚 thể loại: Thái độ   Triết học, luân lí  

🗣️ 일관성 (一貫性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70)