🌟 일관성 (一貫性)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일관성 (
일관썽
)
📚 thể loại: Thái độ Triết học, luân lí
🗣️ 일관성 (一貫性) @ Ví dụ cụ thể
- 요즘처럼 급변하는 사회에서는 일관성 있는 정책이 필요합니다. [집권자 (執權者)]
- 우리 프로젝트는 잦은 담당자 변경으로 내용의 일관성 결여가 문제가 되었다. [결여 (缺如)]
- 일관성 없고 무원칙한 제도는 제대로 그 기능을 하기 힘들지. [무원칙하다 (無原則하다)]
- 교육 정책을 일관성 없이 자꾸 때움질하면 학생과 학부모들은 혼란스럽다. [때움질하다]
- 정부의 주도하에 계획 도시가 직선적 도로망에 따라 일관성 있는 모습으로 건설되었다. [직선적 (直線的)]
🌷 ㅇㄱㅅ: Initial sound 일관성
-
ㅇㄱㅅ (
응급실
)
: 병원 등에서 환자의 응급 처치를 할 수 있는 시설을 갖추어 놓은 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG CẤP CỨU: Phòng được trang bị trang thiết bị để có thể ứng cứu người bệnh ở bệnh viện... -
ㅇㄱㅅ (
연구소
)
: 어떤 사물이나 일을 자세히 조사하고 분석하는 일을 전문으로 하는 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆN NGHIÊN CỨU: Cơ quan chuyên làm công việc khảo sát và phân tích chi tiết về công việc hoặc sự vật nào đó. -
ㅇㄱㅅ (
연구실
)
: 연구를 전문적으로 하기 위해 사용되는 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG NGHIÊN CỨU: Phòng được sử dụng để nghiên cứu chuyên môn. -
ㅇㄱㅅ (
인간성
)
: 인간의 본성.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NGƯỜI: Bản tính của con người. -
ㅇㄱㅅ (
이기심
)
: 자신의 이익만을 생각하는 마음.
☆
Danh từ
🌏 LÒNG VỊ KỶ, LÒNG ÍCH KỶ: Lòng chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân. -
ㅇㄱㅅ (
일관성
)
: 한 가지 태도나 방법 등으로 처음부터 끝까지 변함없이 꼭 같은 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH NHẤT QUÁN: Tính chất không thay đổi và giống nhau từ đầu chí cuối về thái độ hoặc phương pháp nào đó v.v...
• Hẹn (4) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70)