🌟 요금소 (料金所)

Danh từ  

1. 고속 도로나 터널 앞 등에서 통행료를 받는 곳.

1. TRẠM THU PHÍ: Nơi nhận phí lưu thông ở trước đường cao tốc hay đường hầm...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고속 도로 요금소.
    Highway toll booth.
  • 요금소 수납원.
    A toll counter clerk.
  • 요금소를 설치하다.
    Set up a toll booth.
  • 요금소를 통과하다.
    Pass through the toll booth.
  • 요금소에 진입하다.
    Enter the toll booth.
  • 고속 도로에 진입할 때는 요금소에서 통행료를 내야 한다.
    Tolls must be paid at toll stations when entering a highway.
  • 서울 요금소를 통과해 대전 요금소까지 도착하는 데 두 시간이 걸렸다.
    It took two hours to get to the daejeon toll booth through seoul.
  • 저기 요금소 앞에서 안전띠 착용을 단속하나 봐.
    They must be cracking down on wearing seat belts in front of the toll booth over there.
    우린 다 맸으니까 괜찮아. 통행료 좀 준비해 줄래?
    We're all tied up, so it's okay. can you arrange a toll?
Từ đồng nghĩa 톨게이트(tollgate): 고속 도로나 터널 앞 등에서 통행료를 받는 곳.

2. 인력을 빌리거나 시설을 쓰거나 구경을 하는 값을 받는 곳.

2. ĐIỂM THU PHÍ: Nơi nhận phí thuê nhân lực, dùng thiết bị hoặc tham quan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공원 요금소.
    Park toll booth.
  • 무인 요금소.
    Unmanned toll booth.
  • 주차 요금소.
    A parking lot.
  • 요금소 직원.
    A toll booth attendant.
  • 요금소에 납부하다.
    Pay to the toll booth.
  • 요금소에 들르다.
    Drop by the toll booth.
  • 요금소에서 정산하다.
    Settle at a toll booth.
  • 놀이공원 요금소에서 요금을 내니 입장권을 주었다.
    The amusement park toll booth gave me a ticket.
  • 입산하기 위해 국립 공원 요금소에 라이터를 반납했다.
    I returned the lighter to the national park rates to enter the mountain.
  • 주차비가 얼마예요?
    How much is the parking fee?
    왼쪽에 있는 주차 요금소에 물어보세요.
    Ask the parking lot on the left.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요금소 (요ː금소)

🗣️ 요금소 (料金所) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204)