🌷 Initial sound: ㅌㄴ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 9
•
터널
(tunnel)
:
산, 바다, 강 등의 밑을 뚫어서 기차나 자동차가 지나다닐 수 있게 만든 통로.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG HẦM: Đường được làm xuyên dưới núi, biển, sông để cho xe lửa, xe hơi đi thông qua.
•
통념
(通念)
:
널리 알려져 있는 일반적인 생각.
☆
Danh từ
🌏 QUAN NIỆM THÔNG THƯỜNG: Suy nghĩ mang tính phổ biến được biết đến rộng rãi.
•
톱니
:
톱의 가장자리에 있는 뾰족뾰족한 부분.
Danh từ
🌏 RĂNG CƯA: Phần nhọn ở gờ của cái cưa.
•
탄내
:
어떤 것이 탈 때 나는 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI KHÉT: Mùi bốc ra khi cái gì đó cháy.
•
탐닉
(耽溺)
:
어떤 일을 지나치게 즐겨서 거기에 빠짐.
Danh từ
🌏 SỰ HAM MÊ, SỰ NGHIỆN NGẬP: Sự vui thú quá mức với việc nào đó và bị hút hồn vào đó.
•
티눈
:
손이나 발에 동그랗고 볼록하게 돋은 굳은살.
Danh từ
🌏 VẾT CHAI: Phần thịt cứng mọc ra một cách tròn và nhô lên ở tay hoặc chân.
•
테너
(tenor)
:
성악에서 남성의 가장 높은 목소리. 또는 그 목소리로 노래하는 가수.
Danh từ
🌏 GIỌNG TÊNO, CA SỸ CÓ GIỌNG NAM CAO: Giọng cao nhất của nam trong thanh nhạc. Hoặc ca sỹ hát với giọng như vậy.
•
톱날
:
톱니의 얇고 날카로운 부분.
Danh từ
🌏 LƯỠI CƯA: Phần răng cưa mỏng và sắc nhọn.
•
틀니
:
잇몸에 끼웠다 뺐다 할 수 있게 인공적으로 만든 이.
Danh từ
🌏 RĂNG GIẢ: Răng nhân tạo, có thể đeo vào hoặc tháo ra ở lợi.
• Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28)