🌟 톱날

Danh từ  

1. 톱니의 얇고 날카로운 부분.

1. LƯỠI CƯA: Phần răng cưa mỏng và sắc nhọn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무딘 톱날.
    A blunt saw blade.
  • Google translate 예리한 톱날.
    Sharp saw blade.
  • Google translate 톱날이 날카롭다.
    The saw blade is sharp.
  • Google translate 톱날로 자르다.
    Cut with a saw blade.
  • Google translate 톱날에 베이다.
    Cut on the saw blade.
  • Google translate 형님은 철판이 잘 안 잘린다면서 무딘 톱날을 갈고 계셨다.
    My brother was grinding a blunt saw blade, saying the iron plate wouldn't cut well.
  • Google translate 톱날이 어찌나 날카로운지 웬만한 두꺼운 나무도 다 잘려 나갔다.
    The saw blade was so sharp that all the thick wood was cut off.
  • Google translate 어머! 너 손이 왜 그러니? 피가 많이 나네?
    Oh, my god! what's wrong with your hand? you're bleeding a lot.
    Google translate 응. 아까 잠깐 톱질을 좀 했는데 톱날에 베였어. 얼른 치료하면 괜찮을 거야.
    Yeah. i sawed a little earlier, but i cut myself with a saw blade. you'll be fine if you heal quickly.

톱날: saw blade,のこぎりのは【鋸の歯】。のこのめ【鋸の目】,lame de scie, dents de scie,filo de serrucho,شفرة المنشار,хөрөөний ир,lưỡi cưa,ใบเลื่อย, แผ่นเลื่อย,mata pisau gergaji, pisau gigi gergaji,лезвие пилы,锯齿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 톱날 (톰날)

🗣️ 톱날 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)