🌟 톱날
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 톱날 (
톰날
)
🗣️ 톱날 @ Ví dụ cụ thể
- 쇠톱의 톱날. [쇠톱]
🌷 ㅌㄴ: Initial sound 톱날
-
ㅌㄴ (
터널
)
: 산, 바다, 강 등의 밑을 뚫어서 기차나 자동차가 지나다닐 수 있게 만든 통로.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG HẦM: Đường được làm xuyên dưới núi, biển, sông để cho xe lửa, xe hơi đi thông qua. -
ㅌㄴ (
통념
)
: 널리 알려져 있는 일반적인 생각.
☆
Danh từ
🌏 QUAN NIỆM THÔNG THƯỜNG: Suy nghĩ mang tính phổ biến được biết đến rộng rãi. -
ㅌㄴ (
톱니
)
: 톱의 가장자리에 있는 뾰족뾰족한 부분.
Danh từ
🌏 RĂNG CƯA: Phần nhọn ở gờ của cái cưa. -
ㅌㄴ (
탄내
)
: 어떤 것이 탈 때 나는 냄새.
Danh từ
🌏 MÙI KHÉT: Mùi bốc ra khi cái gì đó cháy. -
ㅌㄴ (
탐닉
)
: 어떤 일을 지나치게 즐겨서 거기에 빠짐.
Danh từ
🌏 SỰ HAM MÊ, SỰ NGHIỆN NGẬP: Sự vui thú quá mức với việc nào đó và bị hút hồn vào đó. -
ㅌㄴ (
티눈
)
: 손이나 발에 동그랗고 볼록하게 돋은 굳은살.
Danh từ
🌏 VẾT CHAI: Phần thịt cứng mọc ra một cách tròn và nhô lên ở tay hoặc chân. -
ㅌㄴ (
테너
)
: 성악에서 남성의 가장 높은 목소리. 또는 그 목소리로 노래하는 가수.
Danh từ
🌏 GIỌNG TÊNO, CA SỸ CÓ GIỌNG NAM CAO: Giọng cao nhất của nam trong thanh nhạc. Hoặc ca sỹ hát với giọng như vậy. -
ㅌㄴ (
톱날
)
: 톱니의 얇고 날카로운 부분.
Danh từ
🌏 LƯỠI CƯA: Phần răng cưa mỏng và sắc nhọn. -
ㅌㄴ (
틀니
)
: 잇몸에 끼웠다 뺐다 할 수 있게 인공적으로 만든 이.
Danh từ
🌏 RĂNG GIẢ: Răng nhân tạo, có thể đeo vào hoặc tháo ra ở lợi.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159)