🌟 수필 (隨筆)

  Danh từ  

1. 어떤 주제에 대하여 개인적인 느낌이나 의견을 자유로운 형식으로 쓴 글.

1. TẢN VĂN, TÙY BÚT: Bài viết ý kiến hay suy nghĩ của mình về một chủ đề nào đó với hình thức tự do.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수필 한 편.
    An essay.
  • 수필 문학.
    Essential literature.
  • 수필 작가.
    An essay writer.
  • 수필을 기고하다.
    Contribute an essay.
  • 수필을 쓰다.
    Write an essay.
  • 수필을 읽다.
    Read an essay.
  • 유민이는 ‘무소유’라는 수필을 읽고 깊은 감동을 느꼈다.
    Yu-min was deeply moved by the essay "non-owned.".
  • 수필을 쓸 때는 본인의 느낌을 자유롭게 표현하는 것이 중요하다.
    When writing essays, it is important to express your feelings freely.
  • 그 작가의 수필은 아름다운 문체와 세련된 표현으로 많은 사람들에게 사랑을 받았다.
    The author's essay was loved by many for its beautiful style and refined expression.
Từ đồng nghĩa 에세이(essay): 자유로운 형식으로 자신의 느낌이나 경험을 생각나는 대로 쓴 글., …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수필 (수필)
📚 thể loại: Văn học   Ngôn ngữ  


🗣️ 수필 (隨筆) @ Giải nghĩa

🗣️ 수필 (隨筆) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97)