🌟 영업하다 (營業 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 영업하다 (
영어파다
)
📚 Từ phái sinh: • 영업(營業): 돈을 벌기 위한 사업이나 활동.
🗣️ 영업하다 (營業 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 무허가로 영업하다. [무허가 (無許可)]
- 무자격자가 영업하다. [무자격자 (無資格者)]
- 버젓하게 영업하다. [버젓하다]
🌷 ㅇㅇㅎㄷ: Initial sound 영업하다
-
ㅇㅇㅎㄷ (
억울하다
)
: 잘못한 것도 없이 피해를 입어 속이 상하고 답답하다.
☆☆
Tính từ
🌏 UẤT ỨC, OAN ỨC: Đau lòng và bực bội vì không có gì sai mà phải chịu thiệt hại. -
ㅇㅇㅎㄷ (
우아하다
)
: 품위가 있고 아름답다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRANG NHÃ, ĐẸP, TAO NHÃ, NHÃ NHẶN: Đẹp và sang trọng. -
ㅇㅇㅎㄷ (
열악하다
)
: 품질이나 능력 등이 몹시 낮고 조건이 나쁘다.
☆
Tính từ
🌏 KHÓ KHĂN, THIẾU THỐN, NGHÈO NÀN: Chất lượng hay năng lực v.v... vô cùng thấp kém và điều kiện rất tồi tệ. -
ㅇㅇㅎㄷ (
의아하다
)
: 의심스럽고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHI HOẶC: Đáng ngờ và lạ lùng. -
ㅇㅇㅎㄷ (
연연하다
)
: 매우 그립다.
☆
Tính từ
🌏 NHỚ NHUNG DA DIẾT: Rất nhớ. -
ㅇㅇㅎㄷ (
유연하다
)
: 부드럽고 연하다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM DẺO, LINH HOẠT: Mềm và dịu. -
ㅇㅇㅎㄷ (
용이하다
)
: 어렵지 않고 매우 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN, DỄ DÀNG, THANH THOÁT: Không khó và rất dễ. -
ㅇㅇㅎㄷ (
안이하다
)
: 어떤 일을 피하거나 쉽게 여겨서 편안하게 지내려는 태도가 있다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ TƯ, VÔ TÂM, VÔ Ý: Có thái độ thoải mái vì né tránh hoặc coi việc nào đó dễ dàng. -
ㅇㅇㅎㄷ (
은은하다
)
: 겉으로 보이는 무엇이 뚜렷하게 드러나지 않고 희미하다.
☆
Tính từ
🌏 LỜ MỜ, CHẬP CHỜN: Cái gì đó trông bên ngoài mờ nhạt và hiện ra không rõ rệt. -
ㅇㅇㅎㄷ (
연약하다
)
: 무르고 약하다.
☆
Tính từ
🌏 YẾU ỚT, MỎNG MẢNH: Mềm và yếu. -
ㅇㅇㅎㄷ (
연연하다
)
: 집착하여 미련을 가지다.
☆
Động từ
🌏 BỊ ÁM ẢNH: Vướng bận tâm trí và tiếc nuối.
• Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97)