🌟 영업하다 (營業 하다)

Động từ  

1. 돈을 벌기 위한 사업이나 활동을 하다.

1. KINH DOANH: Buôn bán hay hoạt động để kiếm tiền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가게가 영업하다.
    The store is open.
  • Google translate 개인이 영업하다.
    Individuals operate.
  • Google translate 식당이 영업하다.
    Restaurants operate.
  • Google translate 계속해서 영업하다.
    Continue to operate.
  • Google translate 새벽까지 영업하다.
    Operate until dawn.
  • Google translate 안전하게 영업하다.
    Operate safely.
  • Google translate 정상적으로 영업하다.
    Operate normally.
  • Google translate 직접 영업하다.
    Do business directly.
  • Google translate 슈퍼 주인은 점심때가 다 되어서야 어슬렁거리며 영업하러 나왔다.
    It wasn't until lunchtime that the superowner came out to do business loitering.
  • Google translate 식당 두 집이 나란히 영업하다 보니 주인들은 툭하면 싸우기 일쑤였다.
    The two restaurants were open side by side, so the owners often quarreled.
  • Google translate 휴업에 들어갔던 가게들이 오늘부터 일제히 문을 열고 영업하기 시작했다.
    The shops that had been closed have all opened up today.
  • Google translate 추석날 친척들과 같이 외식하러 나갈까요?
    Shall we go out to eat with relatives on chuseok?
    Google translate 공휴일이라 식당들이 영업할지 모르겠네.
    It's a holiday, so i don't know if the restaurants are open.

영업하다: do business,えいぎょうする【営業する】,gérer, travailler,hacer negocios,يعمل تجاريّا,ажил үйлчилгээ явуулах, ажиллах,kinh doanh,ทำกิจการค้า, ประกอบกิจการ, ทำธุรกิจ, ประกอบธุรกิจ,berbisnis, berdagang,заниматься бизнесом; заниматься предпринимательством; работать,营业,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영업하다 (영어파다)
📚 Từ phái sinh: 영업(營業): 돈을 벌기 위한 사업이나 활동.

🗣️ 영업하다 (營業 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97)