🌟 성공적 (成功的)

☆☆   Danh từ  

1. 목적한 것을 이루었다고 할 만한 것.

1. TÍNH THÀNH CÔNG: Điều đáng để cho là đạt được mục đích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성공적인 개최.
    A successful hosting.
  • 성공적인 결과.
    Successful results.
  • 성공적인 삶.
    A successful life.
  • 성공적으로 마치다.
    Finish successfully.
  • 성공적으로 열다.
    Open successfully.
  • 한 시간 만에 끝난 그의 수술은 성공적이었다.
    His operation, which ended in an hour, was successful.
  • 그는 ‘성공적인 삶’을 주제로 한 시간 동안 강의를 하였다.
    He gave an hour-long lecture on the theme of 'successful life.'.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성공적 (성공적)
📚 Từ phái sinh: 성공(成功): 원하거나 목적하는 것을 이룸.
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống  

🗣️ 성공적 (成功的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110)