🌟 분신하다 (焚身 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분신하다 (
분신하다
)
📚 Từ phái sinh: • 분신(焚身): 자기 몸에 스스로 불을 붙임.
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 분신하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23)