🌟 비속하다 (卑俗 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비속하다 (
비ː소카다
) • 비속한 (비ː소칸
) • 비속하여 (비ː소카여
) 비속해 (비ː소캐
) • 비속하니 (비ː소카니
) • 비속합니다 (비ː소캄니다
)
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 비속하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36)