🌟 비속하다 (卑俗 하다)

Tính từ  

1. 품격이 낮으며 고상하지 않고 천하다.

1. THÔ BỈ, THÔ TỤC, THÔ THIỂN, KHIẾM NHÃ: Phẩm cách thấp, không cao thượng mà đê tiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비속한 말.
    Vulgar language.
  • Google translate 비속한 말투.
    Slattery.
  • Google translate 비속한 모습.
    A vulgar figure.
  • Google translate 비속한 언어.
    Slattery language.
  • Google translate 비속한 표현.
    A vulgar expression.
  • Google translate 비속한 행동.
    Vulgar behavior.
  • Google translate 사람들은 비속한 욕설을 하며 다가오는 건달을 보고 자리를 피했다.
    People avoided their seats when they saw the approaching rascal using vulgar language.
  • Google translate 많은 사람들이 선비가 비속한 이야기를 쓰는 것은 옳지 않다고 생각했다.
    Many people thought it was wrong for a scholar to write a vulgar story.
  • Google translate 텔레비전 프로그램에서 욕설과 비속어가 자주 등장하고 있어.
    Swearing and slang are frequently appearing on television programs.
    Google translate 사람들이 자주 보는 프로그램일수록 비속한 표현의 사용을 삼가야 해.
    The more programs people watch, the more you should refrain from using vulgar expressions.

비속하다: vulgar; coarse,ていぞくだ【低俗だ】,vulgaire, grossier, cru, rustre,vulgar, bajo, grosero, inculto,حقير,дорд, муу,thô bỉ, thô tục, thô thiển, khiếm nhã,หยาบ, หยาบคาย, หยาบช้า, หยาบกระด้าง,kasar, vulgar, tidak sopan,вульгарный; сленговый; жаргонный; бранный; ругательный,低俗,庸俗,鄙俗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비속하다 (비ː소카다) 비속한 (비ː소칸) 비속하여 (비ː소카여) 비속해 (비ː소캐) 비속하니 (비ː소카니) 비속합니다 (비ː소캄니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Ngôn luận (36)