🌟 비속하다 (卑俗 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비속하다 (
비ː소카다
) • 비속한 (비ː소칸
) • 비속하여 (비ː소카여
) 비속해 (비ː소캐
) • 비속하니 (비ː소카니
) • 비속합니다 (비ː소캄니다
)
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 비속하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149)