🌟 불순하다 (不順 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불순하다 (
불쑨하다
) • 불순한 (불쑨한
) • 불순하여 (불쑨하여
) 불순해 (불쑨해
) • 불순하니 (불쑨하니
) • 불순합니다 (불쑨함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 불순(不順): 공손하지 않음., 예정대로 진행되지 않거나 순조롭지 못함.
🗣️ 불순하다 (不順 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 동기가 불순하다. [동기 (動機)]
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 불순하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4)