🌟 기뻐하다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기뻐하다 (
기뻐하다
) • 기뻐하는 (기뻐하는
) • 기뻐하여 (기뻐하여
) 기뻐해 (기뻐해
) • 기뻐하니 (기뻐하니
) • 기뻐합니다 (기뻐함니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Tâm lí
🗣️ 기뻐하다 @ Giải nghĩa
- 환희하다 (歡喜하다) : 크게 기뻐하다.
- 반가워하다 : 보고 싶던 사람을 만나거나 원하는 일이 이루어져서 즐거워하고 기뻐하다.
🗣️ 기뻐하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅃㅎㄷ: Initial sound 기뻐하다
-
ㄱㅃㅎㄷ (
기뻐하다
)
: 즐겁고 기분 좋게 여기다.
☆☆☆
Động từ
🌏 VUI MỪNG, VUI SƯỚNG: Vui và thấy tâm trạng tốt. -
ㄱㅃㅎㄷ (
가뿐하다
)
: 들기 어렵지 않을 정도로 무게가 가볍다.
Tính từ
🌏 NHẸ BẪNG, NHẸ TÊNH: Trọng lượng nhẹ đến mức không khó xách.
• Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43)