🌟 떠-

1. (떠, 떠서, 떴다, 떠라)→ 뜨다 1, 뜨다 2, 뜨다 3, 뜨다 4, 뜨다 5, 뜨다 6, 뜨다 7, 뜨다 8, 뜨다 9

1.


떠-: ,


📚 Variant: 떠서 떴다 떠라

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28)