🌟 떠-

1. (떠, 떠서, 떴다, 떠라)→ 뜨다 1, 뜨다 2, 뜨다 3, 뜨다 4, 뜨다 5, 뜨다 6, 뜨다 7, 뜨다 8, 뜨다 9

1.


떠-: ,


📚 Variant: 떠서 떴다 떠라

Start

End


So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10)