🌟 떠벌이다

Động từ  

1. 큰 규모로 차리다.

1. BÀY VẼ: Bày ra với quy mô lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사업을 떠벌이다.
    To make a living in business.
  • Google translate 일을 떠벌이다.
    Bluffing things out.
  • Google translate 장사를 떠벌이다.
    Brings up a business.
  • Google translate 지나치게 떠벌이다.
    Too much talk.
  • Google translate 크게 떠벌이다.
    Big talk.
  • Google translate 김 씨가 크게 떠벌인 사업이 실패하여 집안은 풍비박산이 났다.
    Mr. kim's big business failed and the family was devastated.
  • Google translate 시내에 음식점을 떠벌이기는 했는데 손님이 많지 않아 걱정이다.
    I'm worried that i haven't had many customers even though i've been popping up restaurants downtown.
  • Google translate 그렇게 큰돈을 빌려서 어디다 쓰려고 그러나?
    What are you going to spend on such a large loan?
    Google translate 장사를 좀 떠벌이려니 자금이 모자라서 그래.
    I'm running a little bit of business, so i'm short of money.

떠벌이다: set up in a large scale,,élargir, étendre pêle-mêle,engrandecer, agrandar,يضخّم,нүсэр хийх, өргөн дэлгэр хийх,bày vẽ,ทำอย่างใหญ่โต, เริ่มกิจการอย่างใหญ่โต,membuka, mengembangkan sayap,делать что-либо в большом  количестве,张罗,大张旗鼓地做,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 떠벌이다 (떠버리다) 떠벌이어 (떠버리어떠버리여) 떠벌여 (떠버려) 떠벌이니 (떠버리니)

🗣️ 떠벌이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151)