🌟 떠벌이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떠벌이다 (
떠버리다
) • 떠벌이어 (떠버리어
떠버리여
) 떠벌여 (떠버려
) • 떠벌이니 (떠버리니
)
🗣️ 떠벌이다 @ Ví dụ cụ thể
- 호사가가 떠벌이다. [호사가 (好事家)]
🌷 ㄸㅂㅇㄷ: Initial sound 떠벌이다
-
ㄸㅂㅇㄷ (
떠벌이다
)
: 큰 규모로 차리다.
Động từ
🌏 BÀY VẼ: Bày ra với quy mô lớn. -
ㄸㅂㅇㄷ (
뚜벅이다
)
: 발자국 소리를 매우 분명하게 내며 걸어가는 소리가 나다.
Động từ
🌏 LỘP CỘP, THÌNH THỊNH: Bước đi làm phát ra tiếng bước chân rất rõ.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151)